Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sơ sài


[sơ sài]
Cursory, without care.
Làm sơ sài
To do something without care.
Sparse, spare.
Gian phòng bày biện sơ sài
a sparsely furnished room.
Bữa ăn sơ sài
A spare meal.



Cursory, without care
Làm sơ sài To do something without care
Sparse, spare
Gian phòng bày biện sơ sài a sparsely furnished room
Bữa ăn sơ sài A spare meal


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.